Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
78.500 |
80.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
77.150 |
78.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
77.150 |
78.550 |
Vàng nữ trang 99,99% |
77.050 |
78.050 |
Vàng nữ trang 99% |
75.277 |
77.277 |
Vàng nữ trang 75% |
56.193 |
58.693 |
Vàng nữ trang 58,3% |
43.158 |
45.658 |
Vàng nữ trang 41,7% |
30.200 |
32.700 |
|
Tỷ giá
9/9/2024 10:12:07 PM
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
16,016.15 |
16,697.71 |
CAD |
17,724.19 |
18,478.43 |
EUR |
26,570.99 |
28,029.22 |
GBP |
31,481.84 |
32,821.54 |
HKD |
3,084.20 |
3,215.44 |
JPY |
167.04 |
176.80 |
KRW |
15.88 |
19.25 |
THB |
642.47 |
741.23 |
USD |
24,470.00 |
24,840.00 |
|