Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L |
66.400 |
67.400 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
53.550 |
54.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
53.550 |
54.650 |
Vàng nữ trang 99,99% |
53.350 |
54.150 |
Vàng nữ trang 99% |
52.314 |
53.614 |
Vàng nữ trang 75% |
38.767 |
40.767 |
Vàng nữ trang 58,3% |
29.723 |
31.723 |
Vàng nữ trang 41,7% |
20.733 |
22.733 |
|
Tỷ giá
2/5/2023 2:38:59 PM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
16,153.37 |
16,842.19 |
CAD |
17,155.55 |
17,887.10 |
EUR |
24,892.64 |
26,286.54 |
GBP |
27,897.12 |
29,086.72 |
HKD |
2,913.65 |
3,037.89 |
JPY |
177.36 |
187.76 |
KRW |
16.54 |
20.16 |
THB |
627.89 |
724.47 |
USD |
23,250.00 |
23,620.00 |
|