Thời tiết

 
 

Giá vàng SJC

 
Loại Mua vào Bán ra
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 73.000 74.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 61.300 62.400
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 61.300 62.500
Vàng nữ trang 99,99% 61.200 62.100
Vàng nữ trang 99% 60.285 61.485
Vàng nữ trang 75% 44.730 46.730
Vàng nữ trang 58,3% 34.358 36.358
Vàng nữ trang 41,7% 24.048 26.048

Tỷ giá

 
 11/29/2023 12:43:11 PM Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
  Mua vào Bán ra
AUD 15,687.19 16,355.27
CAD 17,410.63 18,152.10
EUR 25,948.83 27,373.77
GBP 29,983.22 31,260.12
HKD 3,024.77 3,153.59
JPY 160.13 169.51
KRW 16.24 19.69
THB 617.13 712.01
USD 24,000.00 24,370.00