Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L |
67.900 |
68.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
53.800 |
54.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
53.800 |
54.850 |
Vàng nữ trang 99,99% |
53.650 |
54.350 |
Vàng nữ trang 99% |
52.512 |
53.812 |
Vàng nữ trang 75% |
38.917 |
40.917 |
Vàng nữ trang 58,3% |
29.839 |
31.839 |
Vàng nữ trang 41,7% |
20.816 |
22.816 |
|
Tỷ giá
6/28/2022 12:45:35 AM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
15,700.61 |
16,370.36 |
CAD |
17,557.41 |
18,306.37 |
EUR |
23,932.61 |
25,273.13 |
GBP |
27,815.29 |
29,001.83 |
HKD |
2,886.68 |
3,009.82 |
JPY |
167.64 |
177.48 |
KRW |
15.57 |
18.97 |
THB |
579.66 |
668.83 |
USD |
23,080.00 |
23,390.00 |
|