Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L |
66.350 |
67.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
55.600 |
56.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
55.600 |
56.650 |
Vàng nữ trang 99,99% |
55.450 |
56.150 |
Vàng nữ trang 99% |
54.394 |
55.594 |
Vàng nữ trang 75% |
40.267 |
42.267 |
Vàng nữ trang 58,3% |
30.889 |
32.889 |
Vàng nữ trang 41,7% |
21.567 |
23.567 |
|
Tỷ giá
5/28/2023 1:17:30 PM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
14,899.29 |
15,534.59 |
CAD |
16,784.16 |
17,499.83 |
EUR |
24,541.48 |
25,915.65 |
GBP |
28,219.39 |
29,422.65 |
HKD |
2,922.87 |
3,047.50 |
JPY |
163.38 |
172.96 |
KRW |
15.32 |
18.66 |
THB |
597.45 |
689.34 |
USD |
23,290.00 |
23,660.00 |
|