Thời tiết
|
Giá vàng SJC
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
74.980 |
76.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
74.200 |
75.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
74.200 |
75.900 |
Vàng nữ trang 99,99% |
74.100 |
75.100 |
Vàng nữ trang 99% |
72.356 |
74.356 |
Vàng nữ trang 75% |
53.981 |
56.481 |
Vàng nữ trang 58,3% |
41.438 |
43.938 |
Vàng nữ trang 41,7% |
28.970 |
31.470 |
|
Tỷ giá
6/22/2024 3:05:39 AM
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank
|
Mua vào |
Bán ra |
AUD |
16,505.59 |
17,205.77 |
CAD |
18,123.37 |
18,892.18 |
EUR |
26,546.33 |
27,999.61 |
GBP |
31,379.47 |
32,710.62 |
HKD |
3,178.20 |
3,313.02 |
JPY |
155.28 |
164.33 |
KRW |
15.84 |
19.19 |
THB |
612.10 |
706.09 |
USD |
25,218.00 |
25,468.00 |
|